Có 2 kết quả:
伤不起 shāng bù qǐ ㄕㄤ ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ • 傷不起 shāng bù qǐ ㄕㄤ ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) it's just the pits!
(2) so unfair!
(3) unbearable
(2) so unfair!
(3) unbearable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) it's just the pits!
(2) so unfair!
(3) unbearable
(2) so unfair!
(3) unbearable
Bình luận 0